Thứ Sáu, 11 tháng 11, 2011

Danh mục đầu tư VNM


























































































































































































































































Tất cả các tổ chức quỹ tính đến ngày 09/11/2011
Số TT Tổ
chức
Cổ
phiếu
Giá
trị thị trường
%
tài sản ròng
1 Bao
Viet Holdings
6.269.676 $18.498.073,35 8,42%
2 Vietin
Bank
15.732.462 $16.975.875,19 7,73%
3 Jsc
Bank For For
12.150.278 $13.764.088,46 6,27%
4 Petrovietnam
Fer
9.390.600 $13.557.844,98 6,17%
5 Vincom
Jsc
3.190.410 $13.505.709,68 6,15%
6 Premier
Oil Plc
2.187.088 $12.432.294,41 5,66%
7 Charoen
Pokphand Foods Pcl
11.184.400 $10.821.492,81 4,93%
8 Oil
& Natural Gas Corp Ltd
2.015.488 $10.837.350,07 4,93%
9 Gamuda
Bhd
9.148.187 $9.780.525,89 4,45%
10 TALISMAN
ENERGY INC
710.879 $9.603.549,20 4,37%
11 Viet
Nam Constru
13.619.397 $7.299.408,64 3,32%
12 Petrovietnam
Technical Service Jsc
10.375.500 $6.826.431,86 3,11%
13 Parkson
Holdings Bhd
3.699.215 $6.565.463,88 2,99%
14 Soco
International Plc
1.306.962 $6.465.734,52 2,94%
15 Petrovietnam
Dri
3.321.556 $5.762.027,97 2,62%
16 Ocean
Group Jsc
10.293.710 $5.653.411,46 2,57%
17 Kinh
Bac City De
7.953.900 $5.474.190,62 2,49%
18 Petrovietnam
Construction Jsc
11.085.418 $5.327.553,37 2,43%
19 Hagl
Jsc
3.946.712 $4.728.492,54 2,15%
20 Petrovietnam
Finance Jsc
8.868.422 $4.689.572,69 2,13%
21 Tan
Tao Investment Industry Corp
11.553.921 $4.601.450,16 2,09%
22 Hoa
Phat Group Jsc
4.304.405 $4.547.349,89 2,07%
23 Kim
Long Securities Corp
8.765.500 $4.165.814,07 1,90%
24 Pha
Lai Thermal Power Jsc
11.258.800 $3.633.130,00 1,65%
25 Minor
International Pcl
10.080.140 $3.363.960,81 1,53%
26 Vinacapital
Viet
2.112.866 $2.847.959,55 1,30%
27 Dic
Corp
3.356.726 $2.432.826,08 1,11%
28 Gemadept
Corp
2.111.526 $1.934.144,50 0,88%
29 Songda
Urban & I
1.882.170 $1.778.622,06 0,81%
30 Ree 2.277.060 $1.209.588,57 0,55%
31 Hoa
Sen Group
4 $1,80 0,00%
32 Shb
Bank
50 $15,47 0,00%
33 Tài
sản ròng khác/ Tiền mặt
0 $588.258,52 0,00%

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Girls Generation - Korean